見飽きる [Kiến Bão]
みあきる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

chán nhìn; chán ngắm

JP: テレビは見飽みあきたよ。

VI: Tôi đã chán xem ti vi.

Hán tự

Kiến nhìn; hy vọng; cơ hội; ý tưởng; ý kiến; nhìn vào; có thể thấy
Bão no nê; chán; buồn chán; thỏa mãn