見返り [Kiến Phản]
みかえり
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

phần thưởng; đền bù

JP: かれなに見返みかえりももとめないで、むかし友人ゆうじんむすめさんにぜん財産ざいさんゆずった。

VI: Anh ấy đã chuyển toàn bộ tài sản cho con gái của một người bạn cũ mà không mong đợi bất cứ điều gì đáp lại.

Danh từ chung

thế chấp; bảo đảm

Danh từ chung

quay lại nhìn

Hán tự

Kiến nhìn; hy vọng; cơ hội; ý tưởng; ý kiến; nhìn vào; có thể thấy
Phản trả lại; trả lời; phai màu; trả nợ