1. Thông tin cơ bản
- Từ: 見返り
- Cách đọc: みかえり
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: sự đáp lại, đền đáp, lợi ích đổi lại; dáng quay lại nhìn (trong mỹ thuật/văn chương)
- Cấu trúc tiêu biểu: 見返りを求める/見返りなしで/見返りに~;見返り美人
2. Ý nghĩa chính
- Đổi lại/đền đáp: “cái nhận được” khi làm điều gì đó cho ai (quid pro quo). Ví dụ: 見返りを期待する (mong đền đáp), 見返りとして支援する (hỗ trợ để đổi lại...).
- Dáng quay đầu nhìn (trong nghệ thuật, mô tả): 見返り美人 (người đẹp ngoái nhìn).
- Mở rộng (kinh tế/tài chính): lợi ích/lợi suất kỳ vọng khi hoán đổi rủi ro hay đầu tư: リスクに見合う見返り。
3. Phân biệt
- 見返す (động từ): đọc lại/xem lại; hoặc “làm cho đối phương nể sợ lại”. Không đồng nghĩa trực tiếp với 見返り.
- 見返る (động từ văn chương): ngoái lại nhìn. Danh từ hóa là 見返り.
- 見返り vs お返し/見返り品: お返し là quà đáp lễ; 見返り品 là “đồ nhận lại” (ví dụ gây quỹ nhận quà cảm ơn).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Trong đàm phán/chính trị/kinh doanh: 見返りを要求する/見返りに条件を提示する.
- Sắc thái đạo đức: 見返りを求めない優しさ (lòng tốt không mong đền đáp) mang ý khen.
- Trong mỹ thuật/tiêu đề: 見返り美人 (tranh Ukiyo-e nổi tiếng của 菱川師宣).
- Kết hợp với “リスク・コスト・投資”: リスクに見合う見返り, 投資の見返り.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 対価 |
Đồng nghĩa gần |
giá trị đối ứng, thù lao |
Trang trọng, pháp lý/kinh doanh |
| 報酬 |
Đồng nghĩa gần |
thù lao, phần thưởng |
Trả cho công lao/lao động |
| お返し |
Liên quan |
quà đáp lễ |
Phong tục, giao tiếp hằng ngày |
| 見返す |
Biến thể gốc |
xem lại; gỡ gạc lại |
Động từ, nghĩa khác |
| 見返り品 |
Liên quan |
quà đáp lại |
Gây quỹ, hoàn thuế địa phương |
| 無償 |
Đối nghĩa ý niệm |
không thù lao |
Hành động không đòi đền đáp |
| 利回り |
Liên quan tài chính |
lợi suất |
Dùng khi nói “見返り=リターン” |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
見 (み・ケン): nhìn; 返 (かえ・ヘン): trả lại, phản hồi; り: hậu tố danh từ hóa. Tổng nghĩa: “cái được trả lại khi đã cho/đã làm”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi giao tiếp, dùng 見返りを求める có thể bị hiểu là “vụ lợi”. Nếu muốn lịch sự, hãy nói 見返りは求めませんが…, hoặc 見返りに~いただけると助かります để giảm sắc thái đòi hỏi. Trong phân tích rủi ro, nên kết hợp với 見合う (xứng đáng): リスクに見合う見返り。
8. Câu ví dụ
- 彼は見返りを求めずに寄付した。
Anh ấy quyên góp mà không mong đền đáp.
- 支援の見返りに、独占契約を結んだ。
Đổi lại sự hỗ trợ, chúng tôi ký hợp đồng độc quyền.
- 見返りを期待すると、人間関係がぎこちなくなる。
Khi mong chờ đền đáp, quan hệ con người trở nên gượng gạo.
- その提案はコストに見合う見返りがない。
Đề án đó không có phần đáp lại xứng với chi phí.
- 政治献金と見返りの疑いが持たれている。
Có nghi ngờ về khoản hiến tặng chính trị và lợi ích đổi lại.
- これは見返り品ですので、お受け取りください。
Đây là quà đáp lại, xin nhận cho.
- 投資の見返りは長期的に現れる。
Lợi ích từ đầu tư xuất hiện trong dài hạn.
- 彼女の親切は見返りを前提としていない。
Lòng tốt của cô ấy không đặt điều kiện đền đáp.
- リスクに見合う見返りを明確にしよう。
Hãy làm rõ mức lợi ích đổi lại xứng với rủi ro.
- 振り向いた見返りの姿が美しかった。
Dáng quay đầu ngoái nhìn của cô ấy rất đẹp.