見晴らす
[Kiến Tình]
見晴す [Kiến Tình]
見晴す [Kiến Tình]
みはらす
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
có tầm nhìn; nhìn ra
JP: タワーからは眼下に平野が見晴らせる。
VI: Từ tháp, bạn có thể ngắm nhìn toàn cảnh đồng bằng phía dưới.