見慣れる
[Kiến Quán]
見馴れる [Kiến Tuần]
見馴れる [Kiến Tuần]
みなれる
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000
Độ phổ biến từ: Top 26000
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
quen nhìn; quen thuộc
JP: 11ページの地図はとても奇妙に見える。逆さまにしてみると、見慣れた地図になる。
VI: Bản đồ trên trang 11 trông rất kỳ lạ. Nếu bạn lật ngược lại, nó sẽ trở thành bản đồ quen thuộc.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
目覚めると、見慣れない部屋にいた。
Khi tỉnh dậy, tôi thấy mình trong một căn phòng lạ.
霧はロンドンで見慣れた光景だった。
Sương mù là cảnh tượng quen thuộc ở London.
見慣れない青い鳥が屋根の上にみえる。
Một con chim xanh lạ mắt đang hiện diện trên mái nhà.
見慣れない人が家の周りをうろついてるわよ。
Có người lạ đang lảng vảng xung quanh nhà đấy.
トムは目を覚ますと、自分が見慣れない部屋にいることに気付いた。
Khi Tom tỉnh dậy, anh ấy nhận ra mình đang ở trong một căn phòng lạ.
彼には見慣れた風景だったが、私にとっては新鮮なもので目が釘付けになった。
Đối với anh ấy đó là cảnh quen thuộc, nhưng với tôi thì mới lạ và hấp dẫn.
屋根付きの金ぴかの霊柩車って、見慣れてるからなんとも思わないけど、最初に考えたやつはセンスがどうかしてる。
Xe tang mạ vàng có mái che, tôi đã quen nên không nghĩ gì, nhưng người nghĩ ra nó lúc đầu chắc hẳn là có vấn đề.