見せしめ
[Kiến]
みせしめ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000
Độ phổ biến từ: Top 31000
Danh từ chung
bài học; ví dụ; cảnh báo
JP: 彼は他の生徒の見せしめになっただろう。
VI: Có lẽ anh ấy đã trở thành bài học cho các học sinh khác.