覆輪梔子 [Phúc Luân Chi Tử]
ふくりんくちなし
フクリンクチナシ

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

hoa dành dành fukurin (Gardenia jasminoides f. albomarginata)

Hán tự

Phúc lật úp; che phủ; bóng râm; áo choàng; bị hủy hoại
Luân bánh xe; vòng; vòng tròn; liên kết; vòng lặp; đơn vị đếm cho bánh xe và hoa
Chi cây dành dành
Tử trẻ em