西日本
[Tây Nhật Bản]
にしにほん
にしにっぽん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Độ phổ biến từ: Top 6000
Danh từ chung
miền Tây Nhật Bản
🔗 東日本
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
西日本ではよく耳にします。
Ở Tây Nhật Bản thường nghe thấy điều này.
私が住んでいるのは西日本で、その時はたまたま東京にいました。
Tôi sống ở Tây Nhật Bản, và lần đó tôi tình cờ ở Tokyo.