Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
褥婦
[Nhục Phụ]
じょく婦
[Phụ]
じょくふ
🔊
Danh từ chung
sản phụ
Hán tự
褥
Nhục
đệm; nệm
婦
Phụ
phụ nữ; vợ; cô dâu