褥傷
[Nhục Thương]
蓐傷 [Nhục Thương]
蓐傷 [Nhục Thương]
じょくしょう
Danh từ chung
Lĩnh vực: Y học
⚠️Từ hiếm
loét do nằm lâu
🔗 褥瘡