複雑多岐 [Phức Tạp Đa Kì]
ふくざつたき

Danh từ chungTính từ đuôi na

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

phức tạp và đa dạng; mê cung

Hán tự

Phức bản sao; kép; hợp chất; nhiều
Tạp tạp
Đa nhiều; thường xuyên; nhiều
ngã ba; phân nhánh