褄取り [Thê Thủ]
端取り [Đoan Thủ]
褄取 [Thê Thủ]
端取 [Đoan Thủ]
つまどり
つまとり

Danh từ chung

Lĩnh vực: đấu vật sumo

móc ngón chân sau

Hán tự

Thê váy
Thủ lấy; nhận
Đoan cạnh; nguồn gốc; kết thúc; điểm; biên giới; bờ; mũi đất