製造物賠償責任保険 [Chế Tạo Vật Bồi Thường Trách Nhâm Bảo Hiểm]
せいぞうぶつばいしょうせきにんほけん

Danh từ chung

bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm

Hán tự

Chế sản xuất
Tạo tạo; làm; cấu trúc; vóc dáng
Vật vật; đối tượng; vấn đề
Bồi bồi thường; đền bù
Thường bồi thường
Trách trách nhiệm; chỉ trích
Nhâm trách nhiệm; nhiệm vụ; nhiệm kỳ; giao phó; bổ nhiệm
Bảo bảo vệ; đảm bảo; giữ; bảo tồn; duy trì; hỗ trợ
Hiểm dốc đứng; nơi khó tiếp cận; vị trí bất khả xâm phạm; nơi dốc; ánh mắt sắc bén