製作費 [Chế Tác Phí]

せいさくひ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000

Danh từ chung

chi phí sản xuất

🔗 制作費・せいさくひ

Hán tự

Từ liên quan đến 製作費