裨補 [Bì Bổ]
ひほ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Từ cổ

hỗ trợ; bổ sung; giúp đỡ

Hán tự

giúp đỡ
Bổ bổ sung; cung cấp; bù đắp; bù đắp; trợ lý; học viên