補習
[Bổ Tập]
ほしゅう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000
Độ phổ biến từ: Top 25000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
bài học bổ sung
JP: 先生も連休をエンジョイしたかったが、どっかの6人組の補習やら準備やらで連休無かったぞ!
VI: Giáo viên cũng muốn tận hưởng kỳ nghỉ lễ dài, nhưng đã không thể do phải chuẩn bị và dạy bổ túc cho một nhóm sáu học sinh!