補正予算 [Bổ Chính Dữ Toán]

ほせいよさん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

ngân sách sửa đổi; ngân sách bổ sung

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 補正予算
  • Cách đọc: ほせいよさん
  • Từ loại: Danh từ (thuật ngữ tài chính công)
  • Ý chỉ: ngân sách bổ sung/điều chỉnh được lập ngoài ngân sách ban đầu để ứng phó thay đổi
  • Thường xuất hiện trong tin tức chính trị - kinh tế, tài khóa, Quốc hội

2. Ý nghĩa chính

補正予算ngân sách bổ sung do chính phủ trình nhằm điều chỉnh/bổ sung ngân sách đã được thông qua (本予算) khi phát sinh tình huống mới như thiên tai, suy thoái, giá cả biến động, hay chính sách khẩn cấp.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 本予算: ngân sách ban đầu hàng năm; là cơ sở chính.
  • 補正予算: được lập thêm trong năm tài khóa để bổ sung/điều chỉnh kế hoạch chi tiêu, nguồn thu.
  • 追加予算: cách nói gần nghĩa nhấn vào phần “thêm vào”; 補正 nhấn mạnh “điều chỉnh, hiệu chỉnh”.
  • 暫定予算: ngân sách tạm thời khi chưa thông qua ngân sách chính; khác mục đích.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Thường đi với: 編成する (soạn lập), 提出する (trình), 可決される (được thông qua).
  • Trong tin tức: 第一次補正予算 (bổ sung lần 1), 大規模補正予算 (bổ sung quy mô lớn).
  • Ngữ cảnh: thảo luận chính sách tài khóa, kích cầu, hỗ trợ khẩn cấp.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
本予算 Đối lập chức năng Ngân sách ban đầu Cơ sở tài khóa hàng năm
追加予算 Đồng nghĩa gần Ngân sách bổ sung Nhấn mạnh bổ sung thêm
暫定予算 Phân biệt Ngân sách tạm thời Dùng khi ngân sách chính chưa thông qua
補助金 Liên quan Trợ cấp Khoản chi có thể xuất hiện trong補正
財政出動 Liên quan Chi tiêu tài khóa Động thái mở rộng chi tiêu

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 補: bổ sung; 正: chính, sửa cho đúng → 補正: chỉnh bổ, điều chỉnh.
  • 予: dự, trước; 算: tính toán → 予算: ngân sách.
  • Cấu tạo: 補正(điều chỉnh)+ 予算(ngân sách)→ ngân sách điều chỉnh/bổ sung.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Với các nền kinh tế biến động, 補正予算 là công cụ linh hoạt để phản ứng nhanh, song cũng cần cân nhắc bền vững nợ công và hiệu quả giải ngân. Khi đọc báo, hãy chú ý quy mô, nguồn tài trợ (trái phiếu, cắt giảm khoản khác), và lĩnh vực ưu tiên.

8. Câu ví dụ

  • 政府は物価高対策の補正予算を編成した。
    Chính phủ đã soạn lập ngân sách bổ sung để đối phó giá cả tăng cao.
  • 第一次補正予算が国会で可決された。
    Ngân sách bổ sung lần thứ nhất đã được Quốc hội thông qua.
  • 災害復旧費を盛り込んだ補正予算を提出する。
    Trình ngân sách bổ sung bao gồm chi phí khắc phục thiên tai.
  • 補正予算の財源として国債を追加発行する。
    Phát hành thêm trái phiếu làm nguồn tài trợ cho ngân sách bổ sung.
  • 景気下支えのため大規模な補正予算が必要だ。
    Cần một ngân sách bổ sung quy mô lớn để đỡ suy giảm kinh tế.
  • 地方創生関連の補正予算が編成された。
    Ngân sách bổ sung liên quan tái sinh địa phương đã được soạn lập.
  • 歳出の見直しにより補正予算規模は縮小した。
    Nhờ rà soát chi tiêu, quy mô ngân sách bổ sung đã thu hẹp.
  • 与野党で補正予算の優先順位が対立している。
    Liên minh cầm quyền và đối lập bất đồng về thứ tự ưu tiên của ngân sách bổ sung.
  • 執行の遅れが補正予算の効果を減じる。
    Chậm giải ngân làm giảm hiệu quả của ngân sách bổ sung.
  • 物価・賃上げ対策を柱とする補正予算だ。
    Đây là ngân sách bổ sung lấy trụ cột là đối sách giá cả và tăng lương.
💡 Giải thích chi tiết về từ 補正予算 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?