Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
裘代
[Cừu Đại]
きゅうたい
🔊
Danh từ chung
áo cà sa cao cấp
Hán tự
裘
Cừu
quần áo da
代
Đại
thay thế; thay đổi; chuyển đổi; thay thế; thời kỳ; tuổi; đơn vị đếm cho thập kỷ của tuổi, kỷ nguyên, v.v.; thế hệ; phí; giá; lệ phí