1. Thông tin cơ bản
- Từ: 裏金
- Cách đọc: うらがね
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: quỹ đen; tiền chi/nhận lén lút, ngoài sổ sách; tiền “lót tay”
- Lĩnh vực: chính trị, kinh tế, điều tra, báo chí, pháp luật (tham nhũng/vi phạm tài chính)
- Sắc thái: mạnh, tiêu cực; thường xuất hiện trong tin tức, điều tra
2. Ý nghĩa chính
裏金 là khoản tiền được tạo lập, chuyển giao hoặc tích trữ một cách bí mật, không ghi nhận chính thức, nhằm né tránh quy định, hối lộ, hoặc chi tiêu bất minh. Bao gồm cả “quỹ đen” nội bộ doanh nghiệp lẫn tiền lót tay trong quan hệ với quan chức/đối tác.
3. Phân biệt
- 賄賂(わいろ): hối lộ; nhấn mạnh hành vi đưa/nhận để đổi lấy lợi ích. 裏金 có thể dùng làm phương tiện cho hối lộ.
- キックバック: tiền lại quả; thường gắn với hợp đồng/mua sắm, có tính phần trăm. Có thể là một dạng 裏金.
- 裏帳簿: sổ sách ngầm; công cụ để che giấu 裏金.
- 政治資金: tiền chính trị (hợp pháp nếu báo cáo đúng). Khi không khai báo, biến thành 裏金.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thường gặp: 裏金を渡す/受け取る/作る/プールする/隠す/捻出する/流用する/摘発される
- Đi với danh từ: 裏金疑惑, 裏金問題, 裏金づくり, 裏金リスト
- Ngữ cảnh: điều tra báo chí, công tố, ủy ban kiểm tra, phát biểu xin lỗi.
- Sắc thái pháp lý: có thể cấu thành tội tham nhũng, trốn thuế, vi phạm kế toán.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 賄賂 |
Gần/bao hàm |
Hối lộ |
Hành vi đưa nhận để đổi lợi ích |
| キックバック |
Gần nghĩa |
Lại quả |
Thường gắn với hợp đồng |
| 裏帳簿 |
Liên quan |
Sổ sách ngầm |
Công cụ che giấu |
| 不正資金 |
Đồng nghĩa rộng |
Tiền bất chính |
Phạm vi rộng hơn 裏金 |
| 政治資金 |
Đối chiếu |
Quỹ chính trị |
Hợp pháp nếu kê khai đúng |
| 透明性 |
Đối nghĩa ý niệm |
Tính minh bạch |
Giải pháp phòng ngừa |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 裏: mặt trái, hậu trường, bí mật.
- 金: tiền, kim loại; trong từ này là tiền bạc.
- Hợp nghĩa: “tiền mặt trái, tiền ngầm”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong tin tức Nhật, khi có “裏金づくり” thường kéo theo điều tra về quy trình quyết định chi/đấu thầu. Ngôn ngữ công sở tránh nói thẳng “裏金” khi chưa kết luận, họ dùng “不適切な会計処理” hoặc “疑惑” để giữ trung lập pháp lý cho đến khi có chứng cứ.
8. Câu ví dụ
- 企業が取引先に裏金を渡していた疑いがある。
Có nghi ngờ doanh nghiệp đã đưa quỹ đen cho đối tác.
- 幹部が裏金を受け取ったとして書類送検された。
Một lãnh đạo bị chuyển hồ sơ vì nhận tiền ngầm.
- 裏金づくりに関与した職員が処分された。
Nhân viên liên quan đến việc tạo quỹ đen đã bị kỷ luật.
- 政治団体の収支報告に裏金が反映されていなかった。
Khoản quỹ đen không được phản ánh trong báo cáo thu chi của tổ chức chính trị.
- 監査で裏金の存在が発覚した。
Cuộc kiểm toán đã phát hiện sự tồn tại của quỹ đen.
- 契約の見返りとして裏金が渡されたという証言がある。
Có lời khai cho rằng quỹ đen đã được đưa như một sự đáp lại cho hợp đồng.
- 会社は裏金疑惑を全面的に否定している。
Công ty hoàn toàn phủ nhận nghi vấn về quỹ đen.
- 裏金をプールして接待費に流用していた。
Họ tích quỹ đen rồi dùng sai mục đích vào khoản tiếp khách.
- 検察は裏金の流れを追っている。
Viện kiểm sát đang lần theo dòng chảy của quỹ đen.
- 内部告発で裏金の実態が明らかになった。
Nhờ tố giác nội bộ mà thực trạng quỹ đen đã sáng tỏ.