裏菅原 [Lý Gian Nguyên]
うらすがわら

Danh từ chung

Lĩnh vực: Hoa phú

kết hợp ghi điểm gồm các lá bài 5 điểm tháng 1, tháng 2 và tháng 3

🔗 出来役

Hán tự

mặt sau; giữa; trong; ngược; bên trong; lòng bàn tay; đế; phía sau; lớp lót; mặt trái
Gian cỏ bấc
Nguyên đồng cỏ; nguyên bản; nguyên thủy; cánh đồng; đồng bằng; thảo nguyên; lãnh nguyên; hoang dã