1. Thông tin cơ bản
- Từ: 裏目
- Cách đọc: うらめ
- Loại từ: Danh từ (thường dùng trong cụm cố định 裏目に出る)
- Ý niệm cốt lõi: Mặt trái/kết quả ngược với dự tính → “phản tác dụng”
- Sắc thái: Tiêu cực/tiếc nuối; thường nói về chiến lược/quyết định
2. Ý nghĩa chính
- 裏目に出る: “cho kết quả ngược lại mong muốn”, “phản tác dụng”, “gậy ông đập lưng ông”.
- Dùng với hành động/biện pháp/chiến lược làm chủ ngữ: 慎重策が裏目に出る, 宣伝が裏目に出る.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 裏目 vs 裏面: 裏面 là “mặt sau” theo nghĩa vật lý; 裏目 chủ yếu là ẩn dụ về kết quả trái kỳ vọng.
- 逆効果: Đồng nghĩa gần (“tác dụng ngược”); 裏目 nhấn mạnh yếu tố “kết quả đã xảy ra trái dự tính”.
- Thường không dùng đơn lẻ “裏目だ/裏目を〜” trong văn trang trọng; công thức tự nhiên là “裏目に出る”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu phổ biến: Nが裏目に出る, 〜つもりが裏目に出た, 結果として裏目に出る.
- Ngữ cảnh: kinh doanh, marketing, chính sách, đàm phán, cuộc sống thường ngày.
- Sắc thái: Tiếc nuối/nhận lỗi sau khi thử một cách làm nhưng kết quả tệ đi.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 逆効果 | Đồng nghĩa | Tác dụng ngược | Trung tính, phổ dụng |
| 空回り | Gần nghĩa | Quay tròn vô ích | Nhấn vào không hiệu quả |
| 裏目に出る | Cụm cố định | Ra kết quả trái mong muốn | Dạng tự nhiên nhất |
| 功を奏する | Đối nghĩa | Phát huy hiệu quả | Kết quả tốt như mong đợi |
| 目論見どおり | Đối nghĩa | Đúng như dự tính | Thành công theo kế hoạch |
| 奏功 | Đối nghĩa | Đạt hiệu quả | Văn viết, trang trọng |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 裏: mặt sau, phía trái.
- 目: mắt, bề mặt/mặt nhìn thấy.
- Hợp nghĩa: “mặt trái” → hàm ý kết quả trái với điều mong đợi.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong bài viết phân tích, “〜は裏目に出た” giúp chuyển mạch từ “ý đồ” sang “kết quả”. Nếu muốn mềm hơn, dùng “望ましくない結果を招いた/思惑に反した結果となった”.
8. Câu ví dụ
- 慎重策が裏目に出て、チャンスを逃した。
Chiến lược thận trọng phản tác dụng, khiến chúng tôi bỏ lỡ cơ hội.
- 強気の値上げが裏目に出て、客離れが進んだ。
Tăng giá mạnh đã phản tác dụng, khách hàng rời bỏ nhiều hơn.
- 過度な宣伝が裏目に出て、逆に反感を買った。
Quảng cáo quá đà phản tác dụng, ngược lại còn gây phản cảm.
- 人員削減は短期的なコストには効いたが、長期的には裏目に出た。
Cắt giảm nhân sự hiệu quả về chi phí ngắn hạn nhưng về dài hạn lại phản tác dụng.
- 嘘をついて場を収めようとしたのが裏目に出た。
Cố nói dối để dàn xếp tình hình đã phản tác dụng.
- 安全第一の判断が結果的に裏目に出た。
Quyết định ưu tiên an toàn rốt cuộc lại phản tác dụng.
- 長引く値引きキャンペーンが裏目に出る恐れがある。
Chiến dịch giảm giá kéo dài có nguy cơ phản tác dụng.
- 早めの撤退が裏目に出て、市場の回復を逃した。
Rút lui sớm đã phản tác dụng, bỏ lỡ đợt phục hồi của thị trường.
- 厳しい管理が裏目に出て、チームの士気が下がった。
Quản lý quá nghiêm phản tác dụng, làm tinh thần đội ngũ đi xuống.
- 彼への配慮がかえって裏目に出たようだ。
Có vẻ sự quan tâm dành cho anh ấy lại phản tác dụng.