1. Thông tin cơ bản
- Từ: 装甲
- Cách đọc: そうこう
- Loại từ: 名詞(danh từ kỹ thuật/quân sự; thường dùng làm tiền tố trong hợp ngữ)
- Nghĩa khái quát: giáp/giáp bảo vệ, lớp bọc thép (trên xe, tàu, phương tiện chiến đấu).
2. Ý nghĩa chính
装甲 là lớp vật liệu bảo vệ (thép, composite…) được gắn lên phương tiện, công trình để chống đạn/phá mảnh. Xuất hiện nhiều trong văn bản quân sự, an ninh, kỹ thuật.
- Ví dụ kết hợp: 装甲車(xe bọc thép), 装甲板(tấm giáp), 追加装甲(giáp bổ sung), 反応装甲(giáp phản ứng nổ)
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 装備: trang bị nói chung; 装甲 là hạng mục trang bị chuyên về giáp bảo vệ.
- 防弾: chống đạn; là tính năng. 装甲 là bản thân lớp giáp.
- 甲冑: áo giáp cổ truyền cho cá nhân (samurai). 装甲 chủ yếu dành cho phương tiện hiện đại.
- 装置: thiết bị; không đồng nghĩa với giáp.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng làm định ngữ trước danh từ: 装甲車, 装甲師団, 重装甲(giáp nặng).
- Collocation: 装甲を強化する/厚い・薄い装甲/装甲を貫通する(xuyên giáp).
- Văn cảnh: báo chí quốc phòng, báo cáo kỹ thuật, mô tả tính năng vũ khí.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 装備 | Liên quan | Trang bị | Khái quát; 装甲 là một phần của trang bị. |
| 防弾 | Liên quan | Chống đạn | Tính năng bảo vệ; đi với チョッキ, ガラス… |
| アーマー | Đồng nghĩa vay mượn | Armor | Mượn tiếng Anh, văn nói/kỹ thuật. |
| 甲冑 | Đối chiếu | Áo giáp cổ | Dùng cho cá nhân thời xưa. |
| 無防備 | Đối nghĩa | Không phòng bị | Trạng thái thiếu bảo vệ. |
| 軽装 | Đối nghĩa tương đối | Trang bị nhẹ | Hàm ý giáp mỏng/nhẹ hoặc không gắn giáp nặng. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 装: trang bị, trang sức; “gắn, mặc”.
- 甲: giáp, mai; lớp vỏ cứng bảo vệ.
- Cấu tạo: 装(trang bị)+ 甲(giáp)→ lớp giáp bảo vệ.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi miêu tả tính năng phương tiện, bạn có thể nêu cả “độ dày giáp” và “chủng loại giáp”: 反応装甲(ERA), 複合装甲(giáp composite) để bài viết chính xác hơn.
8. Câu ví dụ
- 最新の装甲を施した戦車が配備された。
Một loại xe tăng gắn giáp hiện đại đã được triển khai.
- この車両は装甲が薄く、市街地では脆弱だ。
Xe này giáp mỏng, yếu trong đô thị.
- 追加装甲によって生存性が向上した。
Nhờ giáp bổ sung, khả năng sống sót tăng lên.
- 弾丸が装甲を貫通した形跡はない。
Không có dấu vết đạn xuyên giáp.
- 装甲車が住民を安全に避難させた。
Xe bọc thép đã sơ tán dân an toàn.
- 反応装甲は成形炸薬弾への防護に有効だ。
Giáp phản ứng hiệu quả trước đạn nổ lõm.
- 艦の側面装甲が強化された。
Giáp mạn tàu đã được tăng cường.
- 重装甲と機動力のバランスが課題だ。
Cân bằng giữa giáp nặng và tính cơ động là vấn đề.
- 古い装甲板を交換する計画だ。
Dự định thay các tấm giáp cũ.
- 敵の火力に対し装甲が十分か検証する。
Kiểm chứng xem giáp có đủ trước hỏa lực địch hay không.