装甲 [Trang Giáp]

そうこう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

bọc giáp

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 装甲
  • Cách đọc: そうこう
  • Loại từ: 名詞(danh từ kỹ thuật/quân sự; thường dùng làm tiền tố trong hợp ngữ)
  • Nghĩa khái quát: giáp/giáp bảo vệ, lớp bọc thép (trên xe, tàu, phương tiện chiến đấu).

2. Ý nghĩa chính

装甲 là lớp vật liệu bảo vệ (thép, composite…) được gắn lên phương tiện, công trình để chống đạn/phá mảnh. Xuất hiện nhiều trong văn bản quân sự, an ninh, kỹ thuật.

  • Ví dụ kết hợp: 装甲車(xe bọc thép), 装甲板(tấm giáp), 追加装甲(giáp bổ sung), 反応装甲(giáp phản ứng nổ)

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 装備: trang bị nói chung; 装甲 là hạng mục trang bị chuyên về giáp bảo vệ.
  • 防弾: chống đạn; là tính năng. 装甲 là bản thân lớp giáp.
  • 甲冑: áo giáp cổ truyền cho cá nhân (samurai). 装甲 chủ yếu dành cho phương tiện hiện đại.
  • 装置: thiết bị; không đồng nghĩa với giáp.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng làm định ngữ trước danh từ: 装甲車, 装甲師団, 重装甲(giáp nặng).
  • Collocation: 装甲を強化する/厚い・薄い装甲装甲を貫通する(xuyên giáp).
  • Văn cảnh: báo chí quốc phòng, báo cáo kỹ thuật, mô tả tính năng vũ khí.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
装備Liên quanTrang bịKhái quát; 装甲 là một phần của trang bị.
防弾Liên quanChống đạnTính năng bảo vệ; đi với チョッキ, ガラス…
アーマーĐồng nghĩa vay mượnArmorMượn tiếng Anh, văn nói/kỹ thuật.
甲冑Đối chiếuÁo giáp cổDùng cho cá nhân thời xưa.
無防備Đối nghĩaKhông phòng bịTrạng thái thiếu bảo vệ.
軽装Đối nghĩa tương đốiTrang bị nhẹHàm ý giáp mỏng/nhẹ hoặc không gắn giáp nặng.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : trang bị, trang sức; “gắn, mặc”.
  • : giáp, mai; lớp vỏ cứng bảo vệ.
  • Cấu tạo: 装(trang bị)+ 甲(giáp)→ lớp giáp bảo vệ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi miêu tả tính năng phương tiện, bạn có thể nêu cả “độ dày giáp” và “chủng loại giáp”: 反応装甲(ERA), 複合装甲(giáp composite) để bài viết chính xác hơn.

8. Câu ví dụ

  • 最新の装甲を施した戦車が配備された。
    Một loại xe tăng gắn giáp hiện đại đã được triển khai.
  • この車両は装甲が薄く、市街地では脆弱だ。
    Xe này giáp mỏng, yếu trong đô thị.
  • 追加装甲によって生存性が向上した。
    Nhờ giáp bổ sung, khả năng sống sót tăng lên.
  • 弾丸が装甲を貫通した形跡はない。
    Không có dấu vết đạn xuyên giáp.
  • 装甲車が住民を安全に避難させた。
    Xe bọc thép đã sơ tán dân an toàn.
  • 反応装甲は成形炸薬弾への防護に有効だ。
    Giáp phản ứng hiệu quả trước đạn nổ lõm.
  • 艦の側面装甲が強化された。
    Giáp mạn tàu đã được tăng cường.
  • 装甲と機動力のバランスが課題だ。
    Cân bằng giữa giáp nặng và tính cơ động là vấn đề.
  • 古い装甲板を交換する計画だ。
    Dự định thay các tấm giáp cũ.
  • 敵の火力に対し装甲が十分か検証する。
    Kiểm chứng xem giáp có đủ trước hỏa lực địch hay không.
💡 Giải thích chi tiết về từ 装甲 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?