Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
袷
[Giáp]
あわせ
🔊
Danh từ chung
kimono lót
🔗 単物
Hán tự
袷
Giáp
lót (kimono)