被選挙権
[Bị Tuyển Cử Quyền]
ひせんきょけん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000
Độ phổ biến từ: Top 31000
Danh từ chung
quyền ứng cử