被爆 [Bị Bạo]

ひばく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

bị đánh bom

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

bị tấn công bằng bom hạt nhân; bị phơi nhiễm phóng xạ từ bom hạt nhân

🔗 被曝

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

日本にほん唯一ゆいいつ被爆ひばくこくである。
Nhật Bản là quốc gia duy nhất bị bom nguyên tử.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 被爆(ひばく)
  • Cách đọc: ひばく
  • Từ loại: danh từ; danh từ + する(被爆する)
  • Ý nghĩa khái quát: chịu ảnh hưởng của bom nổ, đặc biệt là bom nguyên tử
  • Từ ghép thường gặp: 被爆者(nạn nhân bom nguyên tử), 被爆体験, 被爆二世, 被爆国, 被爆地

2. Ý nghĩa chính

被爆 chủ yếu chỉ việc “bị trúng bom, chịu tác động của vụ nổ” và trong lịch sử Nhật Bản thường gắn với bom nguyên tử ở Hiroshima, Nagasaki.

3. Phân biệt

  • 被爆(爆: nổ)vs 被曝(曝: phơi nhiễm): Cùng đọc ひばく. 被爆 nói về chịu bom nổ (đặc biệt nguyên tử). 被曝 là “phơi nhiễm bức xạ” (y tế, tai nạn hạt nhân). Viết nhầm sẽ sai nghĩa.
  • 被爆者 vs 被曝者: 被爆者 là nạn nhân bom nguyên tử; 被曝者 là người bị phơi nhiễm phóng xạ (ví dụ tai nạn nhà máy điện, chẩn đoán y khoa liều cao).
  • 空襲(không tập): bối cảnh tổng quát; 被爆 là kết quả “bị trúng bom”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu câu: Aで被爆する, 原爆による被爆, 被爆の実相, 被爆二世.
  • Ngữ cảnh: lịch sử, hòa bình, giáo dục, đưa tin; cực kỳ nhạy cảm, cần tôn trọng.
  • Tránh dùng 被爆 khi nói về “phơi nhiễm y tế”; khi đó dùng 被曝.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
被曝Dễ nhầmPhơi nhiễm bức xạY tế/nhà máy điện hạt nhân; không chỉ nổ bom.
原爆Liên quanBom nguyên tửNguyên nhân điển hình của 被爆.
空襲Liên quanKhông kíchBối cảnh chiến tranh.
被爆者Từ ghépNạn nhân bom nguyên tửTừ vựng lịch sử–xã hội quan trọng.
核兵器Liên quanVũ khí hạt nhânChủ đề chính trị–an ninh.
平和Đối nghĩa khái quátHòa bìnhĐối lập về giá trị/xã hội.
防護Liên quanPhòng hộGiảm thiểu tác hại (đối với bức xạ/chiến tranh).

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 被: “bị, chịu”. Âm On: ヒ.
  • 爆: “nổ, bộc”. Âm On: バク. Ghép lại: “chịu bom nổ”.
  • Phân biệt chữ: 曝 (phơi, lộ) trong 被曝 không phải 爆.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Từ 被爆 gắn liền ký ức lịch sử và nỗ lực gìn giữ hòa bình. Khi viết hay nói, nên chú ý văn phong trang trọng, xác thực, và cân nhắc người nghe có thể là gia đình 被爆者. Trong tài liệu khoa học về bức xạ, hãy kiểm tra cẩn trọng “被爆/被曝”.

8. Câu ví dụ

  • 祖母は広島で被爆した体験を語ってくれた。
    Bà đã kể cho tôi nghe về trải nghiệm bị trúng bom ở Hiroshima.
  • 被爆者の証言を記録するプロジェクトが進んでいる。
    Dự án ghi lại lời chứng của nạn nhân bom nguyên tử đang được tiến hành.
  • 原爆による被爆の実態を学ぶ。
    Tìm hiểu thực trạng của việc bị trúng bom nguyên tử.
  • 彼は被爆二世として健康診断を受けている。
    Anh ấy là thế hệ thứ hai của nạn nhân bom nguyên tử và được khám sức khỏe định kỳ.
  • 長崎での被爆体験を伝える講演会が開かれた。
    Buổi nói chuyện truyền lại trải nghiệm bị trúng bom ở Nagasaki đã được tổ chức.
  • 資料館では被爆の実相が展示されている。
    Tại bảo tàng đang trưng bày hiện thực của thảm họa bom nguyên tử.
  • 政府は被爆者への支援策を拡充した。
    Chính phủ đã mở rộng các chính sách hỗ trợ nạn nhân bom nguyên tử.
  • 戦時中、都市は度重なる空襲で被爆した。
    Trong thời chiến, các thành phố đã nhiều lần bị trúng bom do không kích.
  • 映画は当時の被爆の様子を克明に描いた。
    Bộ phim khắc họa chi tiết tình cảnh bị trúng bom thời bấy giờ.
  • 国際社会は二度と被爆が起こらない世界を目指している。
    Cộng đồng quốc tế hướng tới một thế giới không còn cảnh bị trúng bom nữa.
💡 Giải thích chi tiết về từ 被爆 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?