被保険者
[Bị Bảo Hiểm Giả]
ひほけんしゃ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000
Độ phổ biến từ: Top 23000
Danh từ chung
người được bảo hiểm
🔗 保険者