Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
袞竜
[Cổn Long]
袞龍
[Cổn Long]
こんりょう
🔊
Danh từ chung
áo hoàng đế
Hán tự
袞
Cổn
áo hoàng gia
竜
Long
rồng; hoàng gia
龍
Long
rồng; hoàng gia