袂を分かつ
[Mệ Phân]
袂を別つ [Mệ Biệt]
たもとを分つ [Phân]
袂を別つ [Mệ Biệt]
たもとを分つ [Phân]
たもとをわかつ
Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “tsu”
⚠️Thành ngữ
chia tay; cắt đứt quan hệ