袂の露 [Mệ Lộ]
たもとの露 [Lộ]
たもとのつゆ

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

⚠️Từ trang trọng / văn học

nước mắt trên tay áo (kimono)

khóc nhiều

Hán tự

Mệ tay áo; chân đồi
Lộ sương; nước mắt; phơi bày; Nga