Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
衰兆
[Suy Triệu]
すいちょう
🔊
Danh từ chung
dấu hiệu suy thoái
Hán tự
衰
Suy
suy yếu; suy tàn
兆
Triệu
điềm báo; 10**12; nghìn tỷ; dấu hiệu; điềm báo; triệu chứng