表裏
[Biểu Lý]
ひょうり
おもてうら
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000
Danh từ chung
trước và sau; trong và ngoài; hai mặt; cả hai mặt
JP: ベストを裏返さなくちゃ。表裏逆ですよ。
VI: Phải lộn ngược áo vest lại. Nó bị ngược rồi.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
hai mặt; giả dối; không thành thật
JP: 彼の言葉には表裏がない。
VI: Lời nói của anh ấy không có sự giả dối.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は服を表裏反対に着ていた。
Anh ấy đã mặc quần áo ngược.