表彰台
[Biểu Chương Đài]
ひょうしょうだい
Danh từ chung
bục vinh quang
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
トムは表彰台まで歩いた。
Tom đã đi bộ đến bục nhận giải.
表彰式?表彰台?のポディウムの綴りを教えてください。
Bạn có thể cho tôi biết cách đánh vần của podium trong lễ trao giải không?
「僕ね、卒業式で表彰されることになったんだ。今から、予行演習があるから行ってくるね」「すごいね。行ってらっしゃい。表彰台で躓かないようにね」
"Tớ sẽ được tuyên dương trong buổi lễ tốt nghiệp đấy. Bây giờ tớ phải đi tập dượt rồi, chào cậu nhé!" "Giỏi quá! Cậu đi mạnh giỏi nhé! Trên bục tuyên dương thì cố gắng đừng trượt chân ngã nhé!"