表向き [Biểu Hướng]

おもてむき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

vẻ ngoài; bề ngoài; công khai; chính thức

JP: 「ここまでは表向おもてむきのはなしなんです。キリカさんもっていることですね」「ってことは、うらきもあるんですか?」

VI: "Đây chỉ là phần nổi của tảng băng. Kirika-san cũng biết điều này, phải không?" "Vậy có nghĩa là còn có phần chìm ẩn giấu nữa sao?"

Trái nghĩa: 裏向き

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 表向き
  • Cách đọc: おもてむき
  • Loại từ: Danh từ; tính từ đuôi の; phó từ (表向きに/表向きは)
  • Ý nghĩa khái quát: bề ngoài, chính thức, công khai; bề mặt đối lập với thực chất
  • Ngữ vực: đời sống, báo chí, kinh doanh, chính trị

2. Ý nghĩa chính

- Bề ngoài/chính thức, cách nhìn/cách nói công khai. Thường hàm ý khác với sự thật bên trong (本音・内実・裏).
- Dùng như phó từ: 表向きは/表向きには ... (bề ngoài thì...).

3. Phân biệt

  • 表向き vs 本音/内実/裏: “bên ngoài chính thức” đối lập “bên trong thực chất”.
  • 建前 gần với “nguyên tắc ngoài mặt”, còn 表向き trung tính hơn, chỉ trạng thái công khai.
  • (mặt trước) là nghĩa không ẩn dụ; 表向き thường mang sắc thái ẩn dụ xã hội.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc hay dùng: 表向きは〜が、実は〜 / 表向きには〜と言われている.
  • Đi với danh từ: 表向きの理由, 表向きの説明, 表向きの顔.
  • Ngữ cảnh: phát ngôn chính thức của công ty/chính phủ; lý do nêu ra với công chúng; quan hệ xã giao.
  • Sắc thái: thường ngầm so sánh với “sự thật” khác bên trong, nhưng không nhất thiết hàm chê trách.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
建前(たてまえ) Gần nghĩa nguyên tắc ngoài mặt Sắc thái lễ nghi/xã giao mạnh.
公式 Gần nghĩa chính thức Trung tính; không hàm ý khác với thực chất.
表沙汰 Liên quan lộ ra công khai Thường dùng cho chuyện xấu bị lộ.
本音 Đối nghĩa lời thật lòng Đối lập với 表向き trong giao tiếp.
内実/裏 Đối nghĩa bên trong/thực chất Chỉ phần ẩn, không công khai.
表面上 Gần nghĩa trên bề mặt Sắc thái lý luận/viết; tương tự “về hình thức”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 表: mặt trước, bên ngoài.
  • 向き: hướng về, xoay về phía.
  • Kết hợp: “hướng ra phía ngoài” → nghĩa ẩn dụ “bề ngoài, công khai”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn hóa Nhật, “表向き” không luôn mang nghĩa xấu; đôi khi là lớp “ngoại giao” cần thiết để giữ hài hòa. Khi đọc tin tức, hãy để ý cặp “表向きには〜だが、実は〜” để phân biệt thông tin công bố và phân tích nội bộ.

8. Câu ví dụ

  • 表向きは人手不足が理由だが、実は採算が合わない。
    Bề ngoài nói là thiếu nhân lực, nhưng thực ra là không hiệu quả kinh tế.
  • 会社は表向きには黒字と発表した。
    Công ty công bố chính thức là có lãi.
  • これは表向きの説明にすぎない。
    Đây chỉ là lời giải thích bề ngoài.
  • 彼は表向きの顔と私生活の顔が違う。
    Anh ấy có bộ mặt công khai và đời tư rất khác nhau.
  • 店は表向き休業中だが、予約客のみ対応している。
    Cửa hàng bề ngoài là đang nghỉ nhưng vẫn nhận khách đặt trước.
  • 表向きには反対しないが、内心は複雑だ。
    Bề ngoài tôi không phản đối, nhưng trong lòng thì phức tạp.
  • 政府の表向きの理由は安全対策だ。
    Lý do chính thức của chính phủ là biện pháp an toàn.
  • 二社は表向き競合だが、実は協業関係にある。
    Hai công ty bề ngoài là đối thủ, nhưng thực ra có hợp tác.
  • 離職の表向きの理由は家庭の事情だった。
    Lý do nghỉ việc nêu ra bề ngoài là việc gia đình.
  • このプロジェクトは表向きには中止、実際には縮小継続だ。
    Dự án này bề ngoài là dừng, thực chất là thu hẹp và tiếp tục.
💡 Giải thích chi tiết về từ 表向き được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?