衣鉢 [Y Bát]
いはつ
えはつ
えはち

Danh từ chung

bí quyết nghệ thuật của thầy

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

📝 nghĩa gốc

áo và bát (vật dụng chính của nhà sư)

truyền thừa pháp từ thầy sang đệ tử (trong Thiền)

Hán tự

Y quần áo; trang phục
Bát bát; thùng gạo; chậu; vương miện