街頭 [Nhai Đầu]

がいとう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

trên đường phố

JP: 警察けいさつ街頭がいとうデモを阻止そししようとした。

VI: Cảnh sát đã cố gắng ngăn chặn cuộc biểu tình trên đường phố.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ街頭がいとうった額縁がくぶちれた。
Anh ấy đã đặt bức tranh mua trên phố vào khung.
候補こうほしゃたちは街頭がいとうて、せっせと愛想あいそりまいています。
Các ứng cử viên đã ra phố và nhiệt tình chào hỏi mọi người.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 街頭
  • Cách đọc: がいとう
  • Loại từ: Danh từ (danh từ địa điểm; thường dùng với trợ từ で), danh từ kết hợp tạo từ ghép
  • Nghĩa khái quát: “trên đường phố”, “nơi công cộng ngoài đường”, bối cảnh sinh hoạt nơi phố xá
  • Ngữ vực: báo chí, chính trị, truyền thông, sự kiện công cộng
  • Ví dụ kết hợp thường gặp: 街頭演説 (diễn thuyết nơi phố), 街頭インタビュー (phỏng vấn đường phố), 街頭募金 (quyên góp trên phố), 街頭キャンペーン, 街頭犯罪

2. Ý nghĩa chính

街頭 chỉ không gian “ngoài đường, trên phố” – nơi dòng người qua lại, các hoạt động cộng đồng diễn ra. Thường nhấn mạnh tính công cộng, mở và bối cảnh xã hội của đường phố, khác với không gian trong nhà.

3. Phân biệt

  • 路上: “trên mặt đường” (tập trung vào bề mặt đường, ngữ cảm hơi kỹ thuật/pháp lý). 街頭 rộng hơn, bao cả vỉa hè, quảng trường phố.
  • 屋外: “ngoài trời” nói chung. 街頭 là “ngoài trời” nhưng trong phạm vi phố xá/đô thị.
  • 市街/街中: chỉ khu vực đô thị/“trong phố”, không nhấn mạnh “trên đường” như 街頭.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường dùng: 街頭でV(する); 街頭+N(街頭演説/街頭調査/街頭募金).
  • Ngữ cảnh điển hình: vận động bầu cử, chiến dịch quảng bá, phỏng vấn nhanh, biểu diễn đường phố, quyên góp.
  • Sắc thái: trung tính – hơi trang trọng, rất hay thấy trong tin tức.
  • Lưu ý: Khi mô tả vi phạm giao thông trên “mặt đường”, ưu tiên 路上; khi nói “trong nhà/ngoài trời”, đối lập 室内/屋内 với 街頭/屋外.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
路上Gần nghĩaTrên mặt đườngNhấn “mặt đường”; pháp lý/kỹ thuật hơn.
街中(まちなか)Gần nghĩaTrong phố, khu phốÝ khu vực đô thị; không tập trung vào “trên đường”.
市街Liên quanKhu vực đô thịĐơn vị không gian rộng hơn 街頭.
屋外Gần nghĩaNgoài trờiPhạm vi chung, không chỉ phố xá.
公道Liên quanĐường công cộngSắc thái pháp lý/hành chính.
歩道Liên quanVỉa hèBộ phận của không gian 街頭.
街角(まちかど)Gần nghĩaGóc phốVị trí cụ thể trong 街頭.
屋内/室内Đối nghĩaTrong nhà, trong phòngĐối lập với không gian ngoài phố.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: 街(ガイ/まち: phố, phố xá)+ 頭(トウ/あたま: đầu). Tổ hợp gợi hình “đầu phố”, chỉ nơi đầu đường/ngoài phố.
  • Kiểu ghép Hán Nhật: Danh từ Hán ghép tạo danh từ trừu tượng về địa điểm xã hội.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết tin tức, ghép danh từ với 街頭 giúp câu gọn và trang trọng: 街頭演説を行う, 街頭調査を実施, 街頭で声をかける. Nếu mô tả hoạt động mang tính phong trào/cộng đồng, dùng 街頭 cho cảm giác “giữa dòng người”, sống động hơn 屋外.

8. Câu ví dụ

  • 政治家が街頭で演説を行った。
    Chính trị gia đã diễn thuyết ngoài đường phố.
  • テレビ局は通勤時間帯の街頭インタビューを放送した。
    Đài truyền hình phát sóng các phỏng vấn đường phố vào giờ cao điểm.
  • 週末、学生たちは街頭募金を実施した。
    Cuối tuần, sinh viên tổ chức quyên góp trên phố.
  • 警察は街頭犯罪の防止を呼びかけている。
    Cảnh sát kêu gọi phòng ngừa tội phạm nơi đường phố.
  • その歌手は街頭ライブで観客を魅了した。
    Ca sĩ đó đã mê hoặc khán giả bằng buổi diễn đường phố.
  • 台風接近に伴い、街頭でのイベントは中止となった。
    Do bão đến gần, sự kiện ngoài phố bị hủy.
  • 観光客に街頭でアンケートを取った。
    Chúng tôi khảo sát khách du lịch ngay trên phố.
  • 彼は街頭で道に迷った外国人を助けた。
    Anh ấy giúp một người nước ngoài lạc đường trên phố.
  • 新商品の認知を高めるため、企業は街頭プロモーションを行った。
    Để tăng nhận biết sản phẩm mới, công ty đã quảng bá ngoài đường.
  • 年末になると街頭のイルミネーションが華やかだ。
    Vào cuối năm, đèn trang trí trên phố trở nên rực rỡ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 街頭 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?