行者忍辱 [Hành Giả Nhẫn Nhục]
行者葫 [Hành Giả Hồ]
ぎょうじゃにんにく
ギョウジャニンニク

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

tỏi tây núi (Allium victorialis var. platyphyllum)

Hán tự

Hành đi; hành trình; thực hiện; tiến hành; hành động; dòng; hàng; ngân hàng
Giả người
Nhẫn chịu đựng; chịu; giấu; bí mật; gián điệp; lén lút
Nhục xấu hổ; nhục nhã
Hồ tỏi