行李柳 [Hành Lý Liễu]
こりやなぎ
コリヤナギ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

liễu Salix koriyanagi

Hán tự

Hành đi; hành trình; thực hiện; tiến hành; hành động; dòng; hàng; ngân hàng
mận
Liễu cây liễu