行政訴訟
[Hành Chánh Tố Tụng]
ぎょうせいそしょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000
Độ phổ biến từ: Top 21000
Danh từ chung
kiện tụng hành chính