行政処分 [Hành Chánh Xứ Phân]

ぎょうせいしょぶん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

biện pháp hành chính

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 行政処分
  • Cách đọc: ぎょうせいしょぶん
  • Loại từ: Danh từ pháp lý
  • Mức độ trang trọng: Rất trang trọng, thuật ngữ luật hành chính
  • Lĩnh vực: Pháp luật, quản lý nhà nước
  • JLPT: Ngoài phạm vi JLPT phổ thông
  • Cấu trúc: 行政(hành chính)+ 処分(xử lý, xử phạt/định đoạt)

2. Ý nghĩa chính

行政処分 là quyết định/hành vi mang tính quyền lực của cơ quan hành chính áp dụng cho cá nhân/tổ chức theo luật, như: cấp–thu hồi giấy phép, đình chỉ, phạt hành chính, lệnh cải thiện kinh doanh. Thường chỉ các “bất lợi xử分(不利益処分)” gây bất lợi cho đối tượng.

3. Phân biệt

  • 行政処分 vs 刑事処分: Xử lý hành chính vs xử lý hình sự (truy tố, kết án).
  • 行政処分 vs 懲戒処分: Xử phạt hành chính vs kỷ luật nội bộ (công chức/nhân viên).
  • 行政指導: Chỉ đạo hành chính không bắt buộc; khác với 行政処分 có tính cưỡng hành.
  • 罰金 (phạt tiền hình sự) vs 過料・行政罰 (phạt tiền hành chính): khác chế định pháp lý.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 「行政処分を科す/受ける」「〜の取消しを求める」「〜の適法性」「不利益処分の手続」
  • Văn bản: quyết định của sở/ngành, thông cáo xử phạt, bản án hành chính, tin pháp luật.
  • Thủ tục: thường có “thông báo lý do, cơ hội trình bày/聴聞” trước khi áp dụng bất lợi xử分.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
不利益処分 Phạm trù con Xử lý gây bất lợi Thường gặp trong thủ tục hành chính
監督処分 Liên quan Xử lý giám sát Trong các ngành có cấp phép/giám sát
行政指導 Khác biệt Chỉ đạo hành chính Không mang tính cưỡng chế
刑事処分 Đối lập loại Xử lý hình sự Thuộc tố tụng hình sự
懲戒処分 Khác biệt Kỷ luật nội bộ Áp dụng trong tổ chức, không phải quyết định hành chính đối ngoại
取消処分 Phạm trù con Thu hồi/huỷ giấy phép Một dạng hành vi hành chính
処分取消訴訟 Liên quan Khởi kiện hủy quyết định hành chính Loại kiện trong tố tụng hành chính

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 行: đi/thi hành (コウ, ギョウ)
  • 政: chính trị, quản trị (セイ)
  • 処: xử lý, nơi chốn (ショ)
  • 分: phân chia, phán định (ブン)
  • Cấu tạo: “hành chính” + “xử lý/định đoạt” → quyết định hành chính.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi báo viết “免許停止などの行政処分を受けた”, hiểu là cơ quan có thẩm quyền đã ra quyết định dựa trên luật chuyên ngành. Nếu cho rằng trái luật, con đường chuẩn là khiếu nại/khởi kiện yêu cầu “処分の取消し(hủy quyết định)”.

8. Câu ví dụ

  • 違反が認められ、営業停止の行政処分を受けた。
    Do bị xác định vi phạm, cơ sở đã bị xử lý hành chính đình chỉ kinh doanh.
  • 無許可営業に対し行政処分を科す方針だ。
    Dự định áp dụng xử phạt hành chính đối với kinh doanh không phép.
  • 免許取消の行政処分は重い。
    Quyết định hành chính thu hồi giấy phép là rất nặng.
  • 行政処分の適法性が争点となった。
    Tính hợp pháp của quyết định hành chính trở thành điểm tranh luận.
  • 行政処分の取消しを求めて提訴した。
    Đã khởi kiện yêu cầu hủy bỏ quyết định hành chính.
  • 不利益行政処分の前に聴聞手続が行われる。
    Trước khi áp dụng xử lý bất lợi, sẽ tiến hành thủ tục điều trần.
  • 監督官庁は是正命令という行政処分を出した。
    Cơ quan giám sát đã ban hành xử lý hành chính là lệnh khắc phục.
  • 過料は行政処分であり、罰金とは異なる。
    Tiền phạt hành chính là xử phạt hành chính, khác với phạt tiền hình sự.
  • 担当課は行政処分の理由を文書で通知した。
    Phòng phụ trách đã thông báo bằng văn bản lý do của quyết định hành chính.
  • 違法な行政処分は取り消されるべきだ。
    Quyết định hành chính trái luật cần bị hủy bỏ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 行政処分 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?