行乞 [Hành Khất]
ぎょうこつ

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

đi khất thực; đi xin ăn

Hán tự

Hành đi; hành trình; thực hiện; tiến hành; hành động; dòng; hàng; ngân hàng
Khất xin; mời; hỏi

Từ liên quan đến 行乞