行の末尾 [Hành Mạt Vĩ]
ぎょうのまつび

Danh từ chung

cuối dòng

Hán tự

Hành đi; hành trình; thực hiện; tiến hành; hành động; dòng; hàng; ngân hàng
Mạt cuối; đầu; bột; hậu thế
đuôi; cuối; đơn vị đếm cá; sườn núi thấp