衆院 [Chúng Viện]
しゅういん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

Hạ viện (quốc hội Nhật Bản)

JP: 憲法けんぽう規定きていしたが衆院しゅういん議決ぎけつ参院さんいん優越ゆうえつする。

VI: Theo quy định của hiến pháp, quyết định của Hạ viện có ưu thế so với Thượng viện.

🔗 衆議院

Hán tự

Chúng đám đông; quần chúng
Viện viện; đền