血糖 [Huyết Đường]
けっとう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000

Danh từ chung

đường huyết

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

血糖けっとうたか状態じょうたい糖尿とうにょうびょうびます。
Tình trạng đường huyết cao được gọi là bệnh tiểu đường.
てい血糖けっとうしょうひとは、感情かんじょうさえるちからがないので、すぐにこわがったりおこったりする。
Người bị hạ đường huyết không kiểm soát được cảm xúc, dễ sợ hãi và tức giận.

Hán tự

Huyết máu
Đường đường