血が繋がる [Huyết Hệ]
血がつながる [Huyết]
ちがつながる

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “ru”

📝 thường là 血が繋がっている

có quan hệ huyết thống

Hán tự

Huyết máu
Hệ buộc; gắn; xích; buộc dây; kết nối