蠕動運動 [Nhuyễn Động Vận Động]
ぜんどううんどう

Danh từ chung

nhu động; chuyển động nhu động; sự uốn éo

Hán tự

Nhuyễn bò của sâu
Động di chuyển; chuyển động; thay đổi; hỗn loạn; chuyển dịch; rung lắc
Vận mang; may mắn; số phận; vận mệnh; vận chuyển; tiến bộ