蝿帳
[Dăng Trướng]
蠅帳 [Dăng Trướng]
はい帳 [Trướng]
蠅帳 [Dăng Trướng]
はい帳 [Trướng]
はいちょう
Danh từ chung
tủ lưới chống ruồi