蝿帳 [Dăng Trướng]
蠅帳 [Dăng Trướng]
はい帳 [Trướng]
はいちょう

Danh từ chung

tủ lưới chống ruồi

Hán tự

Dăng ruồi
Trướng sổ tay; sổ kế toán; album; rèm; màn; lưới; lều
Dăng ruồi