蝸角の争い [Oa Giác Tranh]
かかくのあらそい

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

tranh cãi vô nghĩa; làm to chuyện nhỏ

Hán tự

Oa ốc sên
Giác góc; sừng; gạc
Tranh tranh đấu; tranh cãi; tranh luận