蝸牛角上の争い [Oa Ngưu Giác Thượng Tranh]
かぎゅうかくじょうのあらそい

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

⚠️Thành ngữ

tranh cãi vô nghĩa; làm to chuyện nhỏ

Hán tự

Oa ốc sên
Ngưu
Giác góc; sừng; gạc
Thượng trên
Tranh tranh đấu; tranh cãi; tranh luận