Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
蝶形骨
[Điệp Hình Cốt]
ちょう形骨
[Hình Cốt]
ちょうけいこつ
🔊
Danh từ chung
xương bướm (của sọ)
Hán tự
蝶
Điệp
bướm
形
Hình
hình dạng; hình thức; phong cách
骨
Cốt
bộ xương; xương; hài cốt; khung