蝌蚪文字 [Khoa Đẩu Văn Tự]
かともんじ
かともじ

Danh từ chung

chữ triện cổ

🔗 篆字

Hán tự

Khoa nòng nọc
Đẩu nòng nọc
Văn câu; văn học; phong cách; nghệ thuật; trang trí; hình vẽ; kế hoạch; bộ văn (số 67)
Tự chữ; từ