蝌蚪 [Khoa Đẩu]
科斗 [Khoa Đẩu]
かと

Danh từ chung

nòng nọc

🔗 お玉杓子

Danh từ chung

chữ triện cổ

🔗 蝌蚪文字

Hán tự

Khoa nòng nọc
Đẩu nòng nọc
Khoa khoa; khóa học; bộ phận
Đẩu chòm sao Bắc Đẩu; mười thăng (thể tích); gáo rượu; bộ chấm và gạch ngang (số 68)